Ngày 3 tháng 12, Tòa án Hiến pháp Ba Lan đã đồng ý phán quyết rằng Đảng Cộng sản Ba Lan, gọi tắt là KPP, được thành lập năm 2002, không phù hợp với hiến pháp năm 1997 của quốc gia này, viện dẫn các thông điệp của Giáo hoàng lên án chủ nghĩa cộng sản để cấm tổ chức này và ra lệnh loại bỏ nó khỏi danh sách các đảng chính trị quốc gia.
Tòa án cho rằng chương trình của đảng này bao gồm các nguyên tắc và phương pháp tư tưởng gắn liền với các chế độ cộng sản toàn trị, điều mà Hiến pháp Ba Lan nghiêm cấm một cách rõ ràng.
Thẩm phán Krystyna Pawłowicz phát biểu khi trình bày lý lẽ của tòa án: “Không có chỗ trong hệ thống pháp luật Ba Lan cho một đảng phái tôn vinh tội phạm và các chế độ cộng sản chịu trách nhiệm về cái chết của hàng triệu người, bao gồm cả đồng bào chúng ta. Cũng không có chỗ cho việc sử dụng các biểu tượng rõ ràng ám chỉ đến ý thức hệ tội ác của chủ nghĩa cộng sản.”
Điều 13 và lệnh cấm hiến pháp đối với các ý thức hệ toàn trị
Trong phán quyết của mình, tòa án đã viện dẫn Điều 13 của Hiến pháp Ba Lan, cấm các đảng phái hoặc tổ chức chính trị có chương trình đề cập đến các phương pháp và thực tiễn toàn trị, bao gồm cả những phương pháp và thực tiễn liên quan đến chủ nghĩa Quốc xã, chủ nghĩa phát xít hoặc chủ nghĩa cộng sản. Hiến pháp cũng cấm các nhóm cổ vũ hận thù chủng tộc hoặc dân tộc, khuyến khích bạo lực để giành quyền lực chính trị, hoặc hoạt động với cấu trúc bí mật hoặc thành viên không được tiết lộ.
Sau khi xem xét các văn kiện, ý thức hệ và hoạt động của đảng, tòa án kết luận rằng các mục tiêu đã nêu của KPP phù hợp với chủ nghĩa toàn trị cộng sản và do đó vi phạm Điều 13.
Quyết định này được đưa ra gần 5 năm sau khi cựu bộ trưởng tư pháp kiêm tổng công tố Ba Lan, Zbigniew Ziobro, đệ trình yêu cầu lên tòa án quốc tế về việc giải thể KPP. Tháng trước, Tổng thống Ba Lan Karol Nawrocki cũng đã đệ đơn yêu cầu tương tự.
Những luận điểm lịch sử và giáo lý của Giáo hội về chủ nghĩa cộng sản
Đảng Cộng sản Ba Lan, gọi tắt là KPP tự nhận mình là người kế thừa tư tưởng của một số phong trào cộng sản trước đó trong lịch sử Ba Lan, bao gồm Đảng Cộng sản Ba Lan nguyên thủy (1918–1938) và tiền thân của nó, Đảng Dân chủ Xã hội của Vương quốc Ba Lan và Lithuania (1893–1918). Đảng này cũng tuyên bố có sự liên tục với Đảng Công nhân Ba Lan thời hậu chiến (1942–1948) và Đảng Công nhân Thống nhất Ba Lan, đảng đã cầm quyền ở nước này trong thời kỳ cộng sản từ năm 1948 đến năm 1990.
Trong bản biện minh bằng văn bản, tòa án đã có một bước đi bất thường khi viện dẫn giáo huấn xã hội của Công Giáo, trích dẫn các đoạn từ hai thông điệp của Giáo hoàng lên án chủ nghĩa cộng sản.
Các thẩm phán đã viện dẫn thông điệp Quadragesimo Anno năm 1931 của Giáo hoàng Pius XI, trong đó lên án việc chủ nghĩa cộng sản dựa vào đấu tranh giai cấp, bãi bỏ sở hữu tư nhân và lịch sử “tàn bạo và vô nhân đạo” của nó trên khắp Đông Âu và Á Châu. Họ cũng trích dẫn thông điệp Divini Redemptoris (1937) sau đó của Giáo hoàng Pius XI, trong đó cảnh báo rằng các phong trào cộng sản tìm cách kích động mâu thuẫn giai cấp và biện minh cho bạo lực chống lại những người bị coi là đối thủ nhân danh “tiến bộ”.
Tòa án đã sử dụng các văn bản này để minh họa cho điều mà họ mô tả là bản chất toàn trị vốn có của ý thức hệ làm nền tảng cho chương trình của đảng. Chúng cũng đóng vai trò là bằng chứng lịch sử về các hoạt động được ghi chép và tác động toàn cầu của chủ nghĩa cộng sản, điều mà những người soạn thảo hiến pháp hậu cộng sản của Ba Lan hiểu rất rõ.
Đảng Cộng sản sẽ bị xóa tên khỏi danh sách ghi danh
Các thẩm phán kết luận rằng các hoạt động của KPP vi phạm các điều khoản hiến pháp cấm các tổ chức viện dẫn các phương pháp độc tài, ra lệnh xóa tên đảng này khỏi sổ ghi danh quốc gia và giải tán đảng trên thực tế.
Trong phiên điều trần, bà Beata Karoń, chủ tịch ủy ban điều hành quốc gia của đảng KPP, lập luận rằng, mặc dù đảng của bà có “một tầm nhìn nhất định về những gì mình muốn”, nhưng nếu các đề xuất không hấp dẫn, đảng sẽ không thể giành được sự ủng hộ trong các cuộc bầu cử.
Phán quyết này phản ánh thách thức rộng lớn hơn mà các quốc gia từng nằm dưới sự thống trị của Liên Xô phải đối mặt, đó là tiếp tục đối phó với những vết thương chính trị và văn hóa của chế độ cộng sản trong khi nỗ lực xây dựng lại các thể chế và bản sắc của mình trong kỷ nguyên hậu toàn trị.
Source:Catholic News Agency